Để hiểu rõ hơn về các hàm trên, bạn theo dõi các ví dụ sau. Đầu tiên, bạn xem bảng COMPANY có các bản ghi sau:
ID NAME AGE ADDRESS SALARY
---------- ---------- ---------- ---------- ----------
1 Paul 32 California 20000.0
2 Allen 25 Texas 15000.0
3 Teddy 23 Norway 20000.0
4 Mark 25 Rich-Mond 65000.0
5 David 27 Texas 85000.0
6 Kim 22 South-Hall 45000.0
7 James 24 Houston 10000.0
1. Hàm COUNT trong SQLite
Hàm tập hợp COUNT trong SQLite được sử dụng để đếm số hàng trong một bảng. Sau đây là ví dụ:
sqlite> SELECT count(*) FROM COMPANY;
Lệnh SQLite trên sẽ cho kết quả:
2. Hàm MAX trong SQLite
Hàm Max trong SQLite cho phép chúng ta lựa chọn giá trị lớn nhất cho một cột cụ thể. Sau đây là ví dụ:
sqlite> SELECT max(salary) FROM COMPANY;
Lệnh SQLite trên sẽ cho kết quả:
max(salary)
-----------
85000.0
3. Hàm MIN trong SQLite
Hàm MIN trong SQLite cho phép chúng ta lựa chọn giá trị lớn nhất cho một cột cụ thể. Sau đây là ví dụ:
sqlite> SELECT min(salary) FROM COMPANY;
Lệnh SQLite trên sẽ cho kết quả:
min(salary)
-----------
10000.0
4. Hàm AVG trong SQLite
Hàm AVG trong SQLite cho phép chúng ta lựa chọn giá trị trung bình cho một cột cụ thể. Sau đây là ví dụ:
sqlite> SELECT avg(salary) FROM COMPANY;
Lệnh SQLite trên sẽ cho kết quả:
avg(salary)
----------------
37142.8571428572
5. Hàm SUM trong SQLite
Hàm SUM trong SQLite cho phép chúng ta tính tổng cho một cột giá trị số. Sau đây là ví dụ:
sqlite> SELECT sum(salary) FROM COMPANY;
Lệnh SQLite trên sẽ cho kết quả:
sum(salary)
-----------
260000.0
6. Hàm RANDOM trong SQLite
Hàm RANDOM trả về một số nguyên ngẫu nhiên giữa 9223372036854775808 và +9223372036854775807. Sau đây là ví dụ:
sqlite> SELECT random() AS Random;
Lệnh SQLite trên sẽ cho kết quả:
Random
-------------------
5876796417670984050
7. Hàm ABS trong SQLite
Hàm ABS trả về giá trị tuyệt đối của tham số ở dạng giá trị số. Sau đây là ví dụ:
sqlite> SELECT abs(5), abs(-15), abs(NULL), abs(0), abs("ABC");
Lệnh SQLite trên sẽ cho kết quả:
abs(5) abs(-15) abs(NULL) abs(0) abs("ABC")
---------- ---------- ---------- ---------- ----------
5 15 0 0.0
8. Hàm UPPER trong SQLite
Hàm UPPER chuyển đổi các chữ cái trong một chuỗi thành chữ hoa. Sau đây là ví dụ:
sqlite> SELECT upper(name) FROM COMPANY;
Lệnh SQLite trên sẽ cho kết quả:
upper(name)
-----------
PAUL
ALLEN
TEDDY
MARK
DAVID
KIM
JAMES
9. Hàm LOWER trong SQLite
Hàm LOWER chuyển đổi các chữ cái trong một chuỗi thành chữ thường. Sau đây là ví dụ:
sqlite> SELECT lower(name) FROM COMPANY;
Lệnh SQLite trên sẽ cho kết quả:
lower(name)
-----------
paul
allen
teddy
mark
david
kim
james
10. Hàm LENGTH trong SQLite
Hàm LENGTH trong SQLite trả về độ dài của chuỗi. Sau đây là ví dụ:
sqlite> SELECT name, length(name) FROM COMPANY;
Lệnh SQLite trên sẽ cho kết quả:
NAME length(name)
---------- ------------
Paul 4
Allen 5
Teddy 5
Mark 4
David 5
Kim 3
James 5
11. Hàm sqlite_version trong SQLite
Hàm sqlite_version trả về phiên bản của SQLite library. Sau đây là ví dụ:
sqlite> SELECT sqlite_version() AS 'SQLite Version';
Lệnh SQLite trên sẽ cho kết quả:
SQLite Version
--------------
3.6.20