Học Kotlin cơ bản

Bài 3: Kiểu dữ liệu và khai báo biến trong Kotlin

Có hai loại biến trong Kotlin, mutable(có thể thay đổi) và immutable(không thay đổi). Một biến immutable là một biến có giá trị không thể thay đổi, còn được gọi là biến không thể thay đổi hoặc chỉ đọc. Mặt khác, giá trị của biến mutable có thể được thay đổi.

I. Immutable variable: val keyword

Immutable được khai báo bằng cách sử dụng từ khóa val trong Kotlin. Trong ví dụ này, chúng ta khai báo một biến myName bất biến bằng cách sử dụng từ khóa val và sau đó hiển thị giá trị của nó.
package beginnersbook
 
fun main(args : Array<String>){
    /**
     * This is an immutable variable
     * also called unchangeable variable
     * or read-only variable.
     */
    val myName = "Chaitanya"
    println("My Name is: "+myName)
}
Kết quả thu được:

II. Mutable variable: var keyword

Không giống như biến bất biến (Immutable), chúng ta có thể thay đổi giá trị của biến có thể thay đổi. Trong kotlin, chúng ta sử dụng từ khóa var để khai báo một biến mutable. Hãy lấy một ví dụ để hiểu điều này.
Trong ví dụ này, chúng ta khai báo một biến mutable bằng cách sử dụng từ khóa var, để chứng minh rằng chúng ta có thể thay đổi giá trị của nó, chúng ta gán một giá trị khác cho biến myName.
fun main(args : Array<String>){
    /**
     * This is an mutable variable
     * we can change the value of this
     * variable
     */
    var myName = "Chaitanya"
    myName="Chaitanya Singh"
    println("My Name is: "+myName)
}
Kết quả thu được:

III. Biến là gì?

Biến là một tên, được đặt cho một vị trí trong bộ nhớ có thể chứa dữ liệu. Ví dụ, khi chúng ta khai báo biến như thế này:
var dogName = "Hachiko"
Dữ liệu "Hachiko" được lưu trữ trong bộ nhớ tại một vị trí cụ thể, được đặt tên là dogName.
Ở đây var là một từ khóa được sử dụng để khai báo một biến, dogName là một định danh (tên của biến), Hachiko là data (giá trị của biến) và kiểu dữ liệu của biến là String (chúng ta sẽ tìm hiểu về kiểu dữ liệu là gì sau).

IV. Kiểu suy diễn

Như chúng ta đã đề cập trước đó, chúng ta có thể khai báo và khởi tạo biến trong một câu lệnh như sau:
var dogName="Hachiko"
Trong tuyên bố trên, chúng ta chưa chỉ định kiểu dữ liệu cho biến, kotlin biết rằng biến dogName là một chuỗi. Trình biên dịch có thể hiểu loại biến bằng cách xem các giá trị.
Tuy nhiên nếu bạn muốn đề cập rõ ràng về loại biến thì bạn có thể làm như thế này:
var dogName: String="Hachiko"
Ở đây chúng ta có thể thấy một cách rõ ràng về việc biến dogName có kiểu dữ liệu là dạng chuỗi(String).
Khai báo trước và khởi tạo sau:
Chúng ta có thể khai báo biến trước và sau đó chúng ta có thể khởi tạo nó sau trong chương trình. Điểm quan trọng cần lưu ý ở đây là chúng ta phải làm như thế này, bạn phải xác định loại biến trong khi khai báo.
//It is mandatory to specify the type in this case
var website: String
dogName = "Hachiko"

V. Kiểu dữ liệu trong Kotlin

  1. Byte: Phạm vi của kiểu dữ liệu Byte là -128 đến 127. Byte được sử dụng để biểu thị các giá trị nguyên nhỏ hơn.
  2. Short: Phạm vi của kiểu dữ liệu Short là -32768 đến 32767.
  3. Int: Phạm vi của kiểu dữ liệu Int là -2^31 đến 2^31-1
  4. Long: Phạm vi của kiểu dữ liệu Int là -2^63 đến 2^63-1
  5. Double
  6. Float
  7. Boolean: Đúng hoặc sai
  8. Char: Tất cả các bảng chữ cái tiếng Anh (chữ thường hoặc chữ hoa) được bao gồm trong kiểu dữ liệu Char. Bạn không thể gán số cho biến kiểu dữ liệu Char.
Sơ đồ kiểu dữ liệu: