"Session" là gì?

"Session" là một khái niệm để thể hiện một phiên làm việc tạm thời giữa máy tính người dùng và máy chủ. Một phiên (session) bắt đầu khi người dùng truy cập trang web hoặc ứng dụng và kết thúc khi họ thoát hoặc đăng xuất.

Trong một phiên làm việc (session), các thông tin cụ thể có thể được lưu trữ tạm thời và duy trì giữa các yêu cầu gửi từ trình duyệt của người dùng tới máy chủ. Mục đích chính của việc sử dụng session là lưu trữ các thông tin phiên làm việc, chẳng hạn như dữ liệu đăng nhập, giỏ hàng mua sắm, trạng thái đang làm việc, và các thông tin khác mà cần duy trì trong suốt thời gian người dùng tương tác với trang web hoặc ứng dụng.

Session hoạt động như thế nào?

Cách thức hoạt động của session thường liên quan đến việc tạo một "session ID" duy nhất cho mỗi phiên làm việc. Session ID này thường được lưu trữ trong cookie của trình duyệt hoặc truyền thông qua các tham số trong URL. Khi người dùng gửi yêu cầu mới đến máy chủ, máy chủ sẽ sử dụng session ID để xác định phiên làm việc tương ứng và truy cập vào dữ liệu lưu trữ trong phiên đó.

Session hoạt động bằng cách duy trì thông tin tạm thời liên quan đến một phiên làm việc cụ thể của người dùng trên máy chủ. Khi người dùng truy cập một trang web hoặc ứng dụng, một session mới sẽ được tạo ra nếu người dùng chưa có session hoặc session cũ đã hết hạn. Dưới đây là cách session hoạt động:

Bắt đầu phiên làm việc (Session Start):

Khi người dùng truy cập trang web hoặc ứng dụng, máy chủ sẽ tạo ra một session mới cho phiên làm việc của người dùng.

Một session ID duy nhất được tạo ra và gửi đến trình duyệt của người dùng thông qua cookie hoặc được thêm vào URL của các yêu cầu sau đó.

Lưu trữ thông tin phiên (Session Data Storage):

Thông tin liên quan đến phiên làm việc được lưu trữ tạm thời trên máy chủ. Điều này có thể là thông tin đăng nhập, dữ liệu giỏ hàng, trạng thái của ứng dụng, và nhiều thông tin khác.

Session ID giúp máy chủ xác định phiên làm việc cụ thể và truy cập dữ liệu liên quan.

Giao tiếp với máy chủ (Client-Server Interaction):

Mỗi khi người dùng thực hiện một yêu cầu tới máy chủ (như bấm nút, điều hướng trang, hoặc gửi dữ liệu), session ID sẽ được gửi kèm trong yêu cầu để máy chủ biết được phiên làm việc nào liên quan đến yêu cầu đó.

Máy chủ sử dụng session ID để xác định phiên làm việc và truy cập vào dữ liệu liên quan đến phiên đó.

Lưu trạng thái và dữ liệu tạm thời (State and Temporary Data):

Trong suốt phiên làm việc, thông tin tạm thời và trạng thái của người dùng có thể được lưu trữ và duy trì trong dữ liệu phiên.

Điều này giúp người dùng duy trì trạng thái giữa các yêu cầu và tương tác với ứng dụng mà không cần phải đăng nhập lại hoặc nhập lại dữ liệu.

Kết thúc phiên làm việc (Session End):

Phiên làm việc kết thúc khi người dùng thoát hoặc đăng xuất khỏi trang web hoặc sau một khoảng thời gian không tương tác (thường là do hết hạn session).

Khi phiên làm việc kết thúc, dữ liệu tạm thời liên quan đến phiên đó cũng sẽ bị xóa.

Không có bất kỳ quy định về thời gian cụ thể của Session, nó sẽ phụ thuộc vào từng nhà phát triển. Ví dụ, thời hạn mỗi session của Google Analytics sẽ hết hạn sau 30 phút. Khi bạn kết thúc một Session thì đồng thời sẽ có 1 ID Session mới được cấp để bạn thiết lập một phiên mới.

Mỗi phiên làm việc tối đa là 1440 phút (cả ngày), tối thiểu sẽ là 5 phút. Để truy xuất thông tin hiệu quả, hầu hết những trang web có lượng người dùng cao đều sẽ lưu thông tin Session vào cache.

Tại sao nên sử dụng session?

Sử dụng session trong phát triển ứng dụng web có nhiều lợi ích quan trọng mà bạn nên xem xét:

Duy trì trạng thái và dữ liệu tạm thời: Session cho phép bạn lưu trữ và duy trì trạng thái và dữ liệu tạm thời của người dùng trong suốt phiên làm việc. Điều này giúp người dùng không cần phải nhập lại thông tin, duy trì trạng thái của ứng dụng và tiếp tục tương tác mà không bị gián đoạn.

Quản lý đăng nhập và phiên làm việc: Session là cách thường được sử dụng để duy trì trạng thái đăng nhập của người dùng. Khi người dùng đăng nhập, thông tin đăng nhập và quyền truy cập có thể được lưu trữ trong phiên để kiểm tra và duy trì đăng nhập trong suốt phiên làm việc.

Dữ liệu giỏ hàng và mua sắm: Session thường được sử dụng để lưu trữ thông tin giỏ hàng mua sắm của người dùng. Điều này giúp người dùng thêm và loại bỏ sản phẩm mà không mất dữ liệu giỏ hàng trong quá trình tương tác.

Tối ưu trải nghiệm người dùng: Sử dụng session giúp cải thiện trải nghiệm người dùng bằng cách giữ cho trạng thái ứng dụng và dữ liệu người dùng được duy trì liên tục, từ đó giảm thiểu sự gián đoạn và tạo ra trải nghiệm mượt mà hơn.

Tích hợp với hệ thống đa trình duyệt: Thông qua việc sử dụng session ID trong cookie hoặc truyền qua URL, session có thể hoạt động tốt trên nhiều trình duyệt khác nhau và không bị hạn chế bởi cookie từ một trình duyệt cụ thể.

Bảo mật thông tin: Một số thông tin nhạy cảm như thông tin đăng nhập, thông tin cá nhân của người dùng được lưu trữ tạm thời và quản lý bởi máy chủ. Điều này giúp giảm nguy cơ lộ thông tin qua giao tiếp trình duyệt.

Tiết kiệm tài nguyên: Thay vì lưu trữ trạng thái và thông tin tạm thời trong trình duyệt hoặc truyền đi cùng mỗi yêu cầu, session giúp tiết kiệm tài nguyên mạng và giảm tải cho máy chủ.

Tóm lại, sử dụng session giúp tối ưu hóa trải nghiệm người dùng, quản lý trạng thái và dữ liệu tạm thời, cung cấp tính năng đăng nhập và quản lý phiên làm việc, cùng với việc bảo mật thông tin và tiết kiệm tài nguyên mạng.

Hướng dẫn sử dụng session trong PHP

Sử dụng session trong PHP khá đơn giản. Dưới đây là một hướng dẫn cơ bản về cách sử dụng session trong mã nguồn PHP:

Bắt đầu phiên làm việc (Session Start):

Để bắt đầu sử dụng session, bạn cần bắt đầu một phiên làm việc bằng cách sử dụng hàm session_start(). Hãy đảm bảo rằng bạn gọi hàm này ở đầu mỗi trang sử dụng session.

<?php
session_start();
?>

Lưu trữ dữ liệu trong session:

Bạn có thể lưu trữ dữ liệu vào session bằng cách sử dụng cú pháp $ _SESSION['key'] = value. Ví dụ: để lưu trữ tên người dùng vào session, bạn có thể viết như sau:

<?php
$_SESSION['username'] = 'nguyenhuy';
?>

Truy xuất dữ liệu từ session:

Để truy xuất dữ liệu từ session, bạn chỉ cần sử dụng cú pháp $ _SESSION['key']. Ví dụ:

<?php
echo "Xin chào, " . $_SESSION['username'];
?>

Xóa dữ liệu từ session:

Để xóa một biến cụ thể khỏi session, bạn có thể sử dụng hàm unset().

<?php
unset($_SESSION['username']);
?>

Kết thúc phiên làm việc (Session End):

Để kết thúc phiên làm việc, bạn có thể sử dụng hàm session_destroy(). Lưu ý rằng hàm này chỉ xóa toàn bộ session và dữ liệu liên quan.

<?php
session_destroy();
?>

Lưu ý:

  • Trước khi sử dụng session_start() hoặc bất kỳ hàm session nào khác, bạn cần chắc chắn rằng bạn đặt nó ở đầu mã nguồn PHP của trang.
  • Session sử dụng cookies hoặc phần định danh trong URL để duy trì session ID, vì vậy hãy đảm bảo rằng các hạn chế bảo mật được xử lý đúng cách.
  • Hãy cẩn thận khi lưu trữ thông tin nhạy cảm trong session và hạn chế truy cập đến những người không cần thiết.

Trên đây chỉ là một ví dụ cơ bản về cách sử dụng session trong PHP. Trong ứng dụng thực tế, bạn có thể sử dụng session để duy trì trạng thái, thông tin người dùng, giỏ hàng mua sắm và nhiều chức năng khác.

CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ NEWNET

Địa chỉ: 554/10 Phạm Văn Đồng, P. 13, Q. Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh

Email: info@newnet.vn

Hotline: 0789 99 4747

Website: https://newnet.vn

Đào tạo lập trình Nên chọn PHP hay JavaScript để có thể gắn bó lâu dài với nghề lập trình?

Nên chọn PHP hay JavaScript để có thể gắn bó lâu dài với nghề lập trình?

PHP và JavaScript có những điểm mạnh và những điểm yếu riêng biệt nào? Nên chọn PHP hay JavaScript để bắt đầu học thiết kế website? Bài viết sau sẽ giải đáp cho bạn!

Chi tiết
Bán hàng online [Update 2021] Top 8 sản phẩm hot nhất 2021: bán hàng online gì vừa dễ làm vừa dễ lời?

[Update 2021] Top 8 sản phẩm hot nhất 2021: bán hàng online gì vừa dễ làm vừa dễ lời?

Chọn lựa đúng sản phẩm để bán hàng online chiếm tới 50% thành công sau cùng. Vậy thì làm sao mới có thể chọn được mặt hàng đúng đắn để có thể thành công?

Chi tiết