Localhost là gì?
Local dịch sang tiếng việt có nghĩa là địa phương, host dịch theo thuật ngữ IT có nghĩa là máy chủ. Khi ghép hai từ này với nhau, ta tạm dịch nó là một máy chủ lưu trữ.
Localhost là một thuật ngữ trong lập trình và công nghệ thông tin để chỉ đến địa chỉ mạng mà máy tính của bạn đang chạy. Nó thường được sử dụng để truy cập tới máy chủ web hoặc ứng dụng web mà bạn đang phát triển trên cùng máy tính mà bạn đang làm việc.
Khi bạn phát triển một ứng dụng web hoặc trang web trên máy tính của mình, bạn có thể chạy một máy chủ web trên cùng máy tính đó để xem và kiểm thử ứng dụng của mình. Localhost được biểu diễn bằng địa chỉ IP 127.0.0.1 và cổng mặc định thường là 80 cho HTTP hoặc 443 cho HTTPS.
Khi bạn truy cập localhost trong trình duyệt của mình, máy tính sẽ gửi yêu cầu đến chính nó và máy chủ web được chạy trên máy tính đó sẽ phản hồi lại yêu cầu đó. Điều này cho phép bạn kiểm tra ứng dụng của mình trong môi trường phát triển trước khi triển khai lên môi trường thực tế trên internet.
Tổng quan về localhost
Localhost có mấy loại?
Localhost thường được sử dụng để đề cập đến máy chủ web đang chạy trên cùng máy tính mà bạn đang làm việc. Tuy nhiên, trong môi trường phát triển và quản trị hệ thống, localhost có thể được phân loại theo các dạng khác nhau:
IPv4 Loopback Address (127.0.0.1): Đây là localhost cơ bản nhất và phổ biến nhất. Nó sử dụng địa chỉ IP 127.0.0.1 để đề cập đến máy chủ web đang chạy trên cùng máy tính mà bạn đang sử dụng.
IPv6 Loopback Address (::1): Đây là phiên bản localhost sử dụng địa chỉ IPv6. Thay vì sử dụng địa chỉ IP v4 127.0.0.1, nó sử dụng ::1 để tham chiếu đến máy chủ web đang chạy trên cùng máy tính.
Custom Loopback Addresses: Trong một số trường hợp, bạn có thể thiết lập các địa chỉ loopback tùy chỉnh. Ví dụ, bạn có thể cấu hình máy tính của mình để sử dụng địa chỉ IP như 10.0.0.1 để tham chiếu đến máy chủ web trên cùng máy tính.
Ngược dấu gạch chéo ngược (): Trong hệ điều hành Windows, bạn có thể sử dụng dấu gạch chéo ngược () để tham chiếu đến thư mục gốc của máy tính. Ví dụ, "C:" sẽ đề cập đến ổ đĩa C trên máy tính.
Host Names: Một số ứng dụng và hệ điều hành cho phép bạn đặt tên riêng cho localhost, thay vì sử dụng địa chỉ IP. Ví dụ, "localhost.localdomain" hoặc "dev.local" có thể được sử dụng để tham chiếu đến máy chủ web đang chạy trên cùng máy tính.
Nhớ rằng, localhost là cách để tham chiếu đến máy chủ web đang chạy trên cùng máy tính, và cách thức cụ thể có thể thay đổi dựa trên môi trường và cấu hình của bạn.
Localhost hoạt động như thế nào?
Localhost hoạt động bằng cách sử dụng một phần của hệ thống mạng để gửi và nhận yêu cầu HTTP hoặc các giao thức khác giữa trình duyệt web của bạn và máy chủ web đang chạy trên cùng máy tính. Dưới đây là cách localhost hoạt động:
Địa chỉ IP Loopback: Khi bạn truy cập localhost trong trình duyệt của mình, trình duyệt sẽ biết rằng bạn đang cố gắng truy cập địa chỉ IP loopback. Địa chỉ IP loopback phổ biến nhất là 127.0.0.1 (IPv4) hoặc ::1 (IPv6).
Gửi Yêu Cầu: Trình duyệt sẽ tạo ra một yêu cầu HTTP (hoặc giao thức tương ứng, chẳng hạn như HTTPS) đến địa chỉ IP loopback của máy tính. Yêu cầu này sẽ đi qua lớp giao tiếp mạng của hệ điều hành.
Xử lý Ứng Dụng Web: Nếu bạn đã cài đặt và đang chạy một máy chủ web trên máy tính của bạn (chẳng hạn như Apache, Nginx, Node.js), máy chủ này sẽ lắng nghe các yêu cầu đến địa chỉ IP loopback.
Phản Hồi Từ Máy Chủ Web: Máy chủ web sẽ xử lý yêu cầu và trả về các tệp, dữ liệu hoặc trang web tương ứng. Phản hồi này sẽ đi ngược lại qua cùng lớp giao tiếp mạng và đến trình duyệt của bạn.
Hiển Thị Trong Trình Duyệt: Trình duyệt sẽ nhận phản hồi từ máy chủ web và hiển thị nội dung tương ứng trên trình duyệt của bạn. Điều này cho phép bạn xem trang web hoặc ứng dụng mà bạn đang phát triển trên máy tính của mình.
Localhost cho phép bạn kiểm tra và phát triển ứng dụng mà không cần phải đưa nó lên môi trường internet thực tế. Điều này rất hữu ích để kiểm tra tích hợp, sửa lỗi và phát triển các tính năng mới trước khi triển khai lên môi trường sản phẩm
Các phần mềm tạo localhost thường gặp trên Windows
Trên hệ điều hành Windows, có nhiều phần mềm phổ biến được sử dụng để tạo và quản lý môi trường localhost để phát triển và kiểm thử ứng dụng web. Dưới đây là một số phần mềm thông dụng mà bạn có thể gặp khi làm việc trên Windows:
XAMPP: XAMPP là một gói phần mềm miễn phí bao gồm máy chủ web Apache, cơ sở dữ liệu MySQL và phiên bản cụ thể của ngôn ngữ lập trình PHP. Nó giúp bạn nhanh chóng cài đặt một môi trường phát triển web trên máy tính của mình.
WampServer: Tương tự như XAMPP, WampServer cung cấp một môi trường phát triển web trên máy tính Windows. Nó bao gồm máy chủ web Apache, cơ sở dữ liệu MySQL và PHP.
MAMP: MAMP là phiên bản cho Windows của XAMPP. Nó cũng là một gói phần mềm cho phát triển web, bao gồm Apache, MySQL và PHP.
Visual Studio Code (VS Code): Mặc dù không phải là một máy chủ web, VS Code là một trình biên tập mã nguồn mở rất phổ biến và mạnh mẽ. Bạn có thể sử dụng các tiện ích mở rộng như "Live Server" để tạo một máy chủ cục bộ để xem trang web của mình trong trình duyệt.
Node.js và npm: Nếu bạn làm việc với ứng dụng web sử dụng JavaScript, bạn có thể sử dụng Node.js để tạo một máy chủ cục bộ và quản lý các phụ thuộc thông qua npm (Node Package Manager).
Docker Desktop: Docker không chỉ là một công cụ ảo hóa mà còn cho phép bạn tạo các container chứa ứng dụng web cụ thể. Docker Desktop là phiên bản dành cho Windows, cho phép bạn triển khai và chạy các môi trường phát triển ứng dụng dễ dàng.
Cách cài đặt localhost với XAMPP
Cài đặt môi trường localhost trên Windows có thể thay đổi tùy theo phần mềm bạn chọn. Dưới đây là hướng dẫn cơ bản để cài đặt môi trường localhost sử dụng XAMPP như ví dụ:
Cài đặt XAMPP trên Windows:
Tải XAMPP: Truy cập trang chính thức của XAMPP (https://www.apachefriends.org/index.html) và tải xuống phiên bản phù hợp với hệ điều hành Windows của bạn.
Chạy Trình Cài Đặt: Mở tệp tải xuống và chạy trình cài đặt XAMPP. Trong quá trình cài đặt, bạn sẽ có thể chọn các thành phần bạn muốn cài đặt như Apache, MySQL, PHP và các thành phần khác.
Chọn Thư Mục Cài Đặt: Chọn thư mục mà bạn muốn cài đặt XAMPP vào. Thư mục mặc định thường là "C:\xampp", nhưng bạn có thể chọn thư mục khác theo mong muốn.
Hoàn Tất Cài Đặt: Chờ đợi quá trình cài đặt hoàn tất. Sau khi cài đặt xong, bạn sẽ có thể mở XAMPP Control Panel để quản lý các dịch vụ.
Khởi Động Dịch Vụ: Trong XAMPP Control Panel, bạn có thể khởi động các dịch vụ như Apache (để chạy máy chủ web) và MySQL (để quản lý cơ sở dữ liệu). Nếu dịch vụ khởi động thành công, bạn đã hoàn tất việc cài đặt môi trường localhost.
Truy cập Localhost: Mở trình duyệt web và nhập "http://localhost" hoặc "http://127.0.0.1" vào thanh địa chỉ. Bạn sẽ thấy trang chào mừng của XAMPP hoặc trang mặc định của máy chủ web Apache.
Nhớ rằng, việc cài đặt môi trường localhost cũng có thể khác nhau nếu bạn sử dụng phần mềm khác như WampServer, MAMP, hoặc Docker. Hãy tuân theo hướng dẫn cụ thể cho từng phần mềm mà bạn chọn để đảm bảo cài đặt đúng cách.
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ NEWNET
Địa chỉ: 554/10 Phạm Văn Đồng, P. 13, Q. Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh
Email: info@newnet.vn
Hotline: 0789 99 4747
Website: https://newnet.vn